1. Nguyên tắc đầu tư giá trị (Value Investing)

  • Biên an toàn (Margin of Safety): Theo Buffett, đầu tư giá trị nghĩa là chỉ mua cổ phiếu khi giá thị trường thấp hơn nhiều so với giá trị nội tại ước tính, tạo “biên an toàn” để phòng ngừa rủi ro. Ông học theo Ben Graham: “Chúng tôi bắt buộc phải yêu cầu biên an toàn khi mua cổ phiếu. Nếu giá trị một cổ phiếu chỉ nhỉnh hơn một chút so với giá hiện tại, chúng tôi không hứng thú mua.”

  • Giá trị nội tại (Intrinsic Value): Giá trị nội tại của doanh nghiệp được xác định bằng cách chiết khấu dòng tiền trong tương lai. Như Buffett từng nói: “Giá bạn phải trả là giá hiện tại, nhưng giá trị bạn nhận được chính là những dòng tiền tương lai của doanh nghiệp”. Ông chỉ mua cổ phiếu khi giá thị trường đáng giá (undervalued) so với giá trị này, đảm bảo lợi nhuận tiềm năng.

  • Đầu tư vào doanh nghiệp, không phải chỉ là cổ phiếu: Buffett nhấn mạnh rằng cổ phiếu chỉ là một chứng khoán tượng trưng cho quyền sở hữu phần doanh nghiệp. “Chúng tôi không bán tháo cổ phiếu chỉ vì giá chúng tăng, mà tập trung vào việc đầu tư vào các doanh nghiệp có cơ cấu kinh tế bền vững và ban lãnh đạo đủ năng lực” Tư duy này giúp ông tránh bị dao động bởi biến động ngắn hạn của thị trường, thay vào đó nhìn vào giá trị dài hạn của doanh nghiệp.Tiêu chí chọn cổ phiếu dài hạn.

Các nguyên tắc đầu tư của Warren Buffett

2. Tiêu chí chọn cổ phiếu dài hạn

  • Lợi thế cạnh tranh bền vững (Economic Moat): Buffett tìm những công ty có “con hào kinh tế” mạnh – tức lợi thế khó bị sao chép, giúp công ty duy trì lợi nhuận cao lâu dài. Ông gọi các đặc điểm độc đáo như thương hiệu mạnh, công nghệ độc quyền là protective moat, khiến đối thủ khó áp dụng theo. Ví dụ: Coca-Cola có thương hiệu toàn cầu lâu đời; Apple có hệ sinh thái sản phẩm và thương hiệu riêng biệt.

  • Ban lãnh đạo xuất sắc: Yếu tố quản lý cực kỳ quan trọng. Buffett ưu tiên những công ty do ban lãnh đạo “đủ năng lực và trung thực” điều hành. Ông xem xét uy tín của giám đốc, phong cách phân bổ vốn (ví dụ tái đầu tư hay chi trả cổ tức) và thái độ minh bạch với cổ đông. Đầu tư vào Apple thời gian gần đây phần lớn bởi niềm tin vào năng lực của Tim Cook và đội ngũ Apple.

  • Hiệu quả kinh doanh cao (ROE): Ông thích công ty có năng suất sử dụng vốn cao. Một tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) liên tục ở mức hai chữ số cho thấy công ty sinh lời tốt. Buffett tránh các doanh nghiệp phụ thuộc nặng vào hàng hóa (commodity) hay có đòn bẩy tài chính lớn. Theo thống kê từ các chuyên gia, “công ty có bảng cân đối tốt, nợ thấp và ROE cao thường là lựa chọn ưu tiên của ông”.

  • Tăng trưởng ổn định: Buffett muốn công ty có lịch sử lợi nhuận dài hạn ổn định. Ông nhấn mạnh “cần có tăng trưởng thu nhập ổn định và biên lợi nhuận bền vững theo thời gian” để vượt qua biến động kinh tế. Ví dụ cổ tức của Coca-Cola tăng đều mỗi năm, góp phần biến khoản đầu tư ban đầu của Berkshire thành hàng chục tỷ USD với lãi kép qua thập kỷ.

3. Tích lũy và sử dụng tiền mặt

  • Giữ tiền mặt lớn: Berkshire Hathaway luôn duy trì một “khoản tiền mặt lớn và trái phiếu kho bạc” để ứng phó với khủng hoảng. Buffett viết: “Cho tương lai, Berkshire sẽ luôn giữ một lượng lớn tiền mặt và trái phiếu Chính phủ Mỹ… để tránh rơi vào tình trạng thiếu tiền vào những thời điểm bất lợi, bao gồm khủng hoảng tài chính. Chiến lược này giúp ông không bị áp lực phải bán tài sản khi thị trường hoảng loạn.

  • Tái đầu tư vào doanh nghiệp: Ông sử dụng tiền mặt để mua hẳn hoặc đóng góp nhiều hơn vào các doanh nghiệp hiệu quả. Ví dụ, năm 2009-2011 Berkshire chi hàng chục tỷ USD để thâu tóm BNSF Railway, Lubrizol, Precision Castparts v.v. nhằm tăng quy mô hoạt động dài hạn.

  • Mua trái phiếu doanh nghiệp cao lãi: Trong khủng hoảng 2008, Buffett tận dụng cơ hội mua trái phiếu doanh nghiệp lãi suất cao. Năm 2008, ông giải ngân 14,5 tỷ USD vào trái phiếu của Wrigley, Goldman Sachs và GE với lợi suất cao, kèm theo quyền nhận cổ phần như “trái phiếu warrants” (tương đương hưởng cổ tức ưu đãi 10%). Chính những khoản đầu tư này về sau đã đem lại lợi tức lớn cho Berkshire.

  • Mua lại cổ phiếu công ty: Buffett ủng hộ việc mua lại cổ phiếu khi giá thấp hơn giá trị thực. Ví dụ, giữa năm 2022, Berkshire đã mua lại 1,2% số cổ phiếu lưu hành của chính mình, qua đó tăng tỷ lệ sở hữu cho các cổ đông còn lại mà không mất thêm tiền mặt. Ông nhấn mạnh chỉ mua lại khi cổ phiếu “dưới giá trị nội tại” và luôn giữ tối thiểu 30 tỷ USD tiền mặt để đảm bảo an toàn vốn.

  • Không chia cổ tức: Nguyên tắc của Buffett là không chia cổ tức bằng tiền mặt mà giữ lại lợi nhuận cho tái đầu tư và tích lũy thanh khoản. Thay vì trả cổ tức, ông tái đầu tư lợi nhuận vào các hoạt động kinh doanh có lợi suất cao nhất trong Berkshire, tận dụng lãi kép.

4. Quan điểm về thị trường tài chính và khủng hoảng

  • Bình tĩnh trong khủng hoảng: Buffett xem thị trường như một “cỗ máy bỏ phiếu” ngắn hạn, và “cân giá trị” về dài hạn. Ông không lao theo đám đông. Theo Buffett: “Hãy sợ khi người khác tham lam và tham lam khi người khác sợ hãi”. Nghĩa là mua vào khi thị trường hốt hoảng đẩy giá thấp bất thường, tránh mua đuổi khi thị trường đang tăng giá sốt.

  • Ví dụ cụ thể: Năm 2008, khi khủng hoảng tài chính lên đỉnh, Buffett đã đầu tư 5 tỷ USD vào cổ phiếu ưu đãi của Goldman Sachs (lãi suất 10%, kèm quyền chọn) – một “lá phiếu niềm tin” vào khả năng tồn tại của ngân hàng này. Giao dịch này sau đó mang lại cho Berkshire hàng tỷ USD tiền lãi mà không rủi ro mất vốn (Goldman trả lại 5 tỷ USD với phí cao). Tương tự, Buffett đã mua cổ phiếu ưu đãi của GE và hỗ trợ các ngân hàng lớn. Đến khi khủng hoảng qua đi, các ngân hàng này hoàn trả khoản đầu tư với điều kiện có lợi cho Berkshire.

  • Không dự báo ngắn hạn: Buffett coi việc dự báo kinh tế/Thị trường ngắn hạn là vô nghĩa. Ông viết trong thư thường niên 2022: “Dự báo ngắn hạn về kinh tế hay thị trường thì tệ hơn vô dụng. Nhiệm vụ của chúng tôi là vận hành Berkshire sao cho kết quả chung là khả chấp qua thời gian và duy trì sức mạnh bền bỉ của công ty khi khủng hoảng xảy ra”. Buffett tập trung vào tiềm năng dài hạn, không bán tháo chỉ vì mất mát ngắn hạn.

5. Phân bổ vốn và lãi kép (Compound Growth)

  • Lợi nhuận kép từ tái đầu tư: Buffett coi lãi kép là “phép màu” quan trọng nhất của đầu tư dài hạn. Ông và Charlie Munger luôn tái đầu tư lợi nhuận vào doanh nghiệp hoặc mua lại cổ phiếu có giá trị, thay vì rút tiền ra tiêu. Ví dụ kinh điển là Coca-Cola: từ 1987 đến nay Berkshire chỉ thuần túy lấy cổ tức của Coke (không bán bớt một cổ phiếu nào). Dòng tiền cổ tức từ Coca-Cola tăng từ 75 triệu USD năm 1994 lên 704 triệu USD năm 2022. Như Buffett đúc kết, “sự tăng trưởng diễn ra đều mỗi năm, chắc chắn như ngày sinh nhật”, minh họa sức mạnh lãi kép khi giữ lâu dài.

  • Tái đầu tư vào các tài sản sinh lời: Ông ưu tiên doanh nghiệp và tài sản có khả năng tái đầu tư vốn với tỷ suất cao (ví dụ BNSF, BHE, BH Media). Buffett cho rằng ưu tiên “những doanh nghiệp có thể tái đầu tư vốn bổ sung với tỷ suất cao trong tương lai” sẽ tạo ra giá trị lớn nhất cho cổ đông. Việc duy trì văn hóa tiết kiệm và tích lũy (không chia cổ tức bằng tiền) của Berkshire trong nhiều thập kỷ đã giúp tổng tài sản của cổ đông tăng trưởng theo “phép màu của lãi kép dài hạn”.

  • Ví dụ minh họa: Nhìn tổng thể, từ năm 1965 đến nay, lợi nhuận giữ lại của Berkshire đã tăng lên rất nhiều lần nhờ cơ cấu đầu tư đa dạng và lợi thế sử dụng vốn. Buffett nhiều lần nhấn mạnh rằng thành quả này chỉ có thể đến nhờ kiên nhẫn tích lũy và tái đầu tư: “Ban đầu, lượng vốn tái đầu tư tuy nhỏ nhưng qua thời gian nó phình lên rất lớn nhờ văn hóa tiết kiệm bền vững kết hợp với phép màu lãi kép dài hạn”.

Tóm lại, Buffett kế thừa triết lý giá trị của Ben Graham nhưng bổ sung thêm yếu tố trọng kỷ luật và tập trung vào chất lượng doanh nghiệp. Ông mua công ty tốt, giá cả hợp lý, và giữ lâu dài. Chiến lược tích lũy tiền mặt giúp ông chủ động trong khủng hoảng, kết hợp với đầu tư có chọn lọc tạo ra tăng trưởng kép bền vững cho danh mục.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *